Có 2 kết quả:

坠毁 zhuì huǐ ㄓㄨㄟˋ ㄏㄨㄟˇ墜毀 zhuì huǐ ㄓㄨㄟˋ ㄏㄨㄟˇ

1/2

Từ điển phổ thông

máy bay rơi

Từ điển Trung-Anh

(of an airplane etc) to fall to the ground and crash

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

máy bay rơi

Từ điển Trung-Anh

(of an airplane etc) to fall to the ground and crash

Bình luận 0