Có 2 kết quả:
坠毁 zhuì huǐ ㄓㄨㄟˋ ㄏㄨㄟˇ • 墜毀 zhuì huǐ ㄓㄨㄟˋ ㄏㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
máy bay rơi
Từ điển Trung-Anh
(of an airplane etc) to fall to the ground and crash
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
máy bay rơi
Từ điển Trung-Anh
(of an airplane etc) to fall to the ground and crash
Bình luận 0